Mặt bích inox JIS 10K không chỉ giúp ngăn chặn rò rỉ và mất mát năng lượng, mà còn đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn cho các quy trình công nghiệp. Hãy cùng Vinpro khám phá thêm về mặt bích inox JIS 10K và tại sao chúng là sự lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu của bạn.
Mặt bích là một phụ kiện quan trọng trong việc kết nối các thành phần trong hệ thống đường ống công nghiệp như ống, máy bơm, van và các phụ kiện đường ống khác. Nó được sử dụng để tạo ra một kết nối chắc chắn thông qua việc sử dụng bu lông để gắn các thành phần với nhau. Mặt bích thường có dạng hình tròn và có thể đính kèm vào hai đầu của một đoạn ống bằng cách sử dụng bu lông ở giữa, giữ cho các thành phần ống được nối chặt với nhau.
Tiêu chuẩn JIS (Japan Industrial Standard) là một bộ tiêu chuẩn và hướng dẫn được sử dụng trong các hoạt động công nghiệp của Nhật Bản. Quy trình tiêu chuẩn hóa được quản lý bởi Ủy ban tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản và các tiêu chuẩn được ban hành thông qua Liên đoàn Tiêu chuẩn Nhật Bản. Tiêu chuẩn JIS cung cấp các quy định cụ thể về kích thước, vật liệu và yêu cầu kỹ thuật cho mặt bích và các phụ kiện khác.
Một yếu tố quan trọng của mặt bích là gasket, nó được đặt giữa hai mặt bích để tạo ra một kết nối kín khít. Gasket giúp ngăn chặn rò rỉ và bảo vệ hệ thống khỏi mất mát năng lượng và chất lỏng. Chức năng chính của mặt bích là kết nối hai đường ống hoặc các phụ kiện đường ống khác nhau và gắn chặt thiết bị trước mỗi mặt bích theo các tiêu chuẩn cụ thể.
>>>> Xem thêm: Thiết kế và tính năng của mặt bích inox ANSI
• Hình dạng: Mặt bích inox JIS 10K có thể có hình dạng tròn, vuông, dẹt, oval hoặc các hình dạng khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
• Chất liệu: Mặt bích inox JIS 10K được chế tạo từ chất liệu inox, bao gồm inox 201, 304 hoặc 316. Các loại inox này đều có khả năng chống ăn mòn và chịu được môi trường khắc nghiệt.
• Miếng kim loại: Mặt bích inox JIS 10K được tạo thành từ một miếng kim loại inox. Miếng kim loại này có thể có cấu trúc rỗng hoặc đặc tùy thuộc vào loại bích (bích đặc, bích rỗng, bích có gờ...).
• Lỗ bu lông: Mặt bích inox JIS 10K có các lỗ bu lông xung quanh để bắt bu lông và kết nối với các thành phần khác trong hệ thống đường ống. Số lượng và đường kính của các lỗ bu lông phụ thuộc vào kích thước và loại mặt bích.
• Đường kính trong: Đây là khoảng cách từ tâm của mặt bích đến lề trong của nó.
• Đường kính ngoài: Đây là khoảng cách giữa hai cạnh đối diện của mặt bích.
• Lỗ bu lông: Đây là khoảng cách giữa các lỗ bu lông đối diện, được đo từ tâm của mỗi lỗ bu lông.
>>>> Xem thêm: Mua mặt bích inox hệ DIN ở đâu chất lượng?
Chúng tôi là nhà cung cấp chuyên nghiệp trong lĩnh vực ống thép, ống inox, van, co, tê, bầu, măng sông và các phụ kiện đường ống khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, chúng tôi cam kết cung cấp đầy đủ các kích cỡ và tiêu chuẩn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Với mục tiêu đáp ứng đa dạng các tiêu chuẩn, chúng tôi cung cấp các sản phẩm theo các tiêu chuẩn như JIS 10K, JIS 5K, JIS 16K, JIS 20K, PN10, PN16, PN25, PN40, ANSI 150, ANSI 300, ANSI 600, ANSI 900 và ANSI 1500. Điều này cho phép khách hàng lựa chọn phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng của họ. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp mặt bích cao để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
Bên cạnh các sản phẩm chính như ống thép, ống inox, van và mặt bích, chúng tôi cũng cung cấp các loại phụ kiện đường ống như co, tê, giảm bầu với các mức độ độ dày SCH20, SCH40, SCH80, SCH160 và nhiều lựa chọn khác. Điều này giúp khách hàng có sự linh hoạt trong việc lựa chọn và xây dựng hệ thống ống phù hợp với yêu cầu cụ thể.
Size |
Vật liệu |
Đơn giá (VND) |
Phi 21 – DN15 |
Inox sus 304 |
103,000 |
Phi 27 – DN20 |
Inox sus 304 |
125,000 |
Phi 34 – DN25 |
Inox sus 304 |
187,000 |
Phi 42 – DN32 |
Inox sus 304 |
235,000 |
Phi 49 – DN40 |
Inox sus 304 |
245,000 |
Phi 60 – DN50 |
Inox sus 304 |
290,000 |
Phi 76 – DN65 |
Inox sus 304 |
400,000 |
Phi 90 – DN80 |
Inox sus 304 |
415,000 |
Phi 114 – DN100 |
Inox sus 304 |
495,000 |
Phi 141 – DN125 |
Inox sus 304 |
730,000 |
Phi 168 – DN150 |
Inox sus 304 |
970,000 |
Phi 219 – DN200 |
Inox sus 304 |
1,195,000 |
Phi 273 – DN250 |
Inox sus 304 |
1,940,000 |
Phi 325 – DN300 |
Inox sus 304 |
2,100,000 |
Phi 355 – DN350 |
Inox sus 304 |
2,650,000 |
Phi 400 – DN400 |
Inox sus 304 |
3,880,000 |
Phi 450 – DN450 |
Inox sus 304 |
4,850,000 |
Phi 500 – DN500 |
Inox sus 304 |
6,160,000 |
Phi 600 – DN600 |
Inox sus 304 |
8,600,000
|
⇒ Trên đây chỉ là bảng báo giá mặt bích inox JIS 10K để Qúy khách hàng có thể tham khảo. Hãy liên hệ Vinpro để được tư vấn và nhận báo giá sản phẩm chính xác và chi tiết nhé!
>>>> Xem thêm: Tổng hợp tất cả các sản phẩm mà Vinpro cung cấp
Vinpro sẽ rất vui lòng được tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn, sử dụng và áp dụng mặt bích inox JIS 10K cho hệ thống đường ống công nghiệp của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ chuyên nghiệp để đáp ứng nhu cầu của bạn.
Hãy liên hệ với Vinpro ngay hôm nay để nhận được thông tin chi tiết và giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Chân thành cảm ơn sự quan tâm của bạn và mong được hợp tác với bạn trong tương lai.
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP VIỆT
Địa chỉ: Khu Starlight Riverside Sảnh A1, Phường 11, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh.
Hotline: 0901 855 365
Email: sales@vinprofittings.com.vn
Website: vinprofittings.com.vn
Tìm kiếm có liên quan
Mặt bích inox
JIS 10K
Mặt bích inox JIS 10K
Bích inox JIS 10K
Mặt bích inox JIS